Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Seoul
- Tên tiếng Anh: Seoul National University
- Tên tiếng Hàn: 서울대학교
- Năm thành lập: 1946
- Website: Đại học Quốc gia Seoul
- Địa chỉ: 1 Gwanak-ro, Sillim-dong, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc
- TOP 1 Đại học tốt nhất Hàn Quốc
- TOP 1 Đại học tốt nhất Seoul
- TOP 10 Đại học tốt nhất châu Á
- TOP 60 Đại học tốt nhất thế giới
Khuôn viên sân vận động trường Đại học Quốc gia Seoul
Điều kiện du học trường Đại học Quốc gia Seoul
- Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện năm trống: tối đa 2 năm
- Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
- Trình độ tiếng Hàn: yêu cầu Topik 3 trở lên (đối với hệ chuyên ngành)
Chương trình học tiếng trường Đại học Quốc gia Seoul
- Học phí: 1.580.000 – 1.730.000 won/kỳ (khoảng 30.000.000 – 32.000.000 VNĐ)(1 năm gồm 4 học kỳ)(*)
- Phí nhập học: 60.000 won
- Kỳ nhập học: tháng 3 – 6 – 8 – 12
- Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần
- KTX: 502.000 won /1 Kỳ
Chương trình chuyên ngành trường Đại học Quốc gia Seoul
Khoa | Chuyên ngành |
Nhân văn |
|
Khoa học xã hội |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Nông nghiệp và khoa học đời sống |
|
Quản trị kinh doanh |
|
Sư Phạm |
|
Kỹ thuật |
|
Mỹ thuật |
|
Nghiên cứu tự do |
|
Sinh thái nhân văn |
|
Y |
|
Âm nhạc |
|
Điều dưỡng |
|
Dược |
|
Thú y |
|
Chương trình liên ngành dành cho sinh viên |
|
Học phí hệ chuyên ngành đại học trường Đại học Quốc gia Seoul
Nhóm ngành | Học phí |
Khoa học xã hội | 2.442.000 won – 2.679.000 won |
Khoa học tự nhiên | 2.450.000 won – 2.975.000 won |
Khoa học đời sống & nông nghiệp | 2.474.000 won – 3.013.000 won |
Luật | 2.474.000 won |
Nhân văn | 2.420.000 won |
Kỹ thuật | 2.998.000 won |
Quản trị kinh doanh | 2.442.000 won |
Mỹ thuật | 3.653.000 won |
Âm nhạc | 3.961.000 won |
Sư phạm | 2.450.000 won – 3.144.000 won |
Sinh thái con người | 2.474.000 won – 3.013.000 won |
Thú y | 3.072.000 won – 4.645.000 won |
Điều dưỡng | 2.975.000 won |
Y | 3.072.000 won – 5.038.000 won |
Lễ chào đón tân sinh viên trường Đại học Quốc gia Seoul
Học bổng trường Đại học Quốc gia Seoul
- Học bổng chính phủ (GKS): 800.000 KRW/tháng, miễn 100% học phí, vé máy bay và học phí khóa tiếng Hàn 1 năm. Sinh viên đã đạt được TOPIK 3 trước khi học chuyên ngành.
- Merit Scholarship:
- Đối với sinh viên mới nhập học: Học bổng dành cho các sinh viên nằm trong TOP 30% hồ sơ ứng tuyển.
- Đối với sinh viên đang theo học: Đạt GPA tối thiểu 3.6 ở kỳ trước ( học bổng toàn phần)
- College Scholarship:
- 2,4 điểm trung bình trở lên (trung bình của học kỳ trước)
- Tài trợ: Học phí và lệ phí (tài trợ một phần hoặc toàn bộ)
- Điều kiện: Sinh viên đại học và sau đại học
- International Student Scholarship: (học bổng cho sinh viên quốc tế)
- 2,4 điểm trung bình trở lên (trung bình của học kỳ trước)
- Tài trợ: Học phí và lệ phí (tài trợ một phần hoặc toàn bộ)
- Đủ điều kiện: Sinh viên quốc tế trong học bổng do chính phủ tài trợ (được chính phủ mời), quốc tế
- Sinh viên (tự tài trợ), sinh viên Hàn Quốc sống ở nước ngoài và học tập tại Hàn Quốc (khóa học đại học và sau đại học)
- Work-Study Scholarship (Type 1, 2) (học bổng làm việc và học tập)
- Điều kiện: Sinh viên muốn làm việc và học tập hoặc được giáo sư giới thiệu
- Thời gian làm việc: Học kỳ 1: Tháng 3 – Tháng 8 (6 tháng) / Học kỳ 2: Tháng 9 – Tháng 2 của năm sau (6 tháng)
- Giờ làm việc: Loại 1: 10 giờ một tuần; 40 giờ một tháng / Loại 2: 15 giờ một tuần; 60 giờ một tháng
- Kinh phí: Giờ làm việc × Tỷ lệ hàng giờ
- Seoul National University Foundation scholarship (học bổng quỹ đại học quốc gia Seoul)
- 2,7 điểm trung bình trở lên (trung bình của học kỳ trước)
- Tài trợ: Học phí và lệ phí (tài trợ một phần hoặc toàn bộ)
- Tính năng: Học bổng được tài trợ bởi khoảng 200 quỹ được tạo bởi Quỹ Đại học Quốc gia Seoul
__________________________________________
╰☆☆ ̣ALPHA GLOBAL ☆☆╮
Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà Vimeco, số 9 Phạm Hùng, Hà Nội
Điện thoại: 024 668 22 024 – 0929 99 88 00
Chuyên viên tư vấn: 098 480 2024 – 097 762 2024
Email: education@alphaglobal.vn
Website: Alphaglobal.vn